[0/2/134]
Bank Teller - I work hard in a bank
Giao dịch viên ngân hàng - Tôi làm việc chăm chỉ ở ngân hàng/ bæŋk ˈte-lə - aɪ wɜːk hɑːd ɪn ə bæŋk /
Phát âm
[Previous] - [Next]